Xin lỗi, tôi không thể hỗ trợ bạn với yêu cầu này.
Trong những năm gần đây, Đài Loan đang đối mặt với vấn đề thiếu lao động nghiêm trọng. Năm nay, Đài Loan đã lần đầu tiên ký kết Bản ghi nhớ hợp tác (MOU) với Ấn Độ về việc tiếp nhận lao động, biến Ấn Độ trở thành quốc gia thứ năm trong hơn hai mươi năm qua được đưa vào danh sách nguồn lao động mới. Dự kiến nhanh nhất là cuối năm nay, Đài Loan sẽ tiếp nhận lao động từ Ấn Độ. Mặc dù hai bên đang tích cực thúc đẩy sự hợp tác này, nhưng cũng đã dấy lên những lo ngại trong xã hội Đài Loan về vấn đề an ninh trật tự.
Mặc dù nhiều số liệu cho thấy tỷ lệ phạm tội của lao động nhập cư thấp hơn cư dân địa phương và các cơ quan chức năng nhấn mạnh rằng lao động nhập cư không có động cơ phạm tội, nhưng vấn đề này vẫn gây ra sự lo ngại cao độ trong người dân. Thậm chí, có người đã tổ chức biểu tình, cho thấy Đài Loan có định kiến đối với một số quốc gia cụ thể. Tuy nhiên, trong nhiều luồng dư luận, không ít người cho rằng cần thiết phải xem xét lại chính sách lao động nhập cư hiện tại. Một số tổ chức phi chính phủ cũng đã đưa ra các sáng kiến, kêu gọi chính phủ chú ý đến quyền con người của lao động nhập cư.
Hiện tại, Đài Loan đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp. Một số ngành nghề, như một phần trong nông nghiệp, không thể tồn tại nếu không có sự hỗ trợ từ lao động nhập cư và cư dân mới. Thực tế cho thấy các chủ doanh nghiệp ở Đài Loan thường rất nhạy cảm với việc tăng lương. Thêm vào đó, tình trạng già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp đang ngày càng đáng lo ngại, điều này dẫn đến số lượng người lao động và đóng thuế sẽ giảm, trong khi số người phụ thuộc tăng lên. Mặc dù Đài Loan tuyên bố rằng mình đang chấp nhận sự đa dạng văn hóa, nhưng thực tế, công luận chính thống khó có thể chấp nhận một lượng lớn người nhập cư từ các nước đang phát triển. Do đó, việc tuyển dụng thêm lao động nhập cư gần như đã trở thành chiến lược được chính phủ và doanh nghiệp chú trọng.
Trước quyết định tăng cường số lượng lao động di cư, tác giả cho rằng có một số vấn đề cần cải thiện ngay lập tức. Nói ngắn gọn, đó là cần phải đảm bảo quyền lợi của người lao động di cư trước khi bàn đến nhu cầu. Chỉ khi môi trường làm việc tốt và thân phận được bảo vệ, người lao động mới có thể yên tâm làm việc. Nếu không, những vấn đề hiện tại như phí môi giới đắt đỏ, “lao động di cư bỏ trốn”, thậm chí các vụ án hình sự, vẫn sẽ tiếp tục xảy ra và sẽ khiến công chúng càng thêm bất mãn.
Việt Nam đang thúc đẩy việc bỏ chế độ trung gian và hoàn toàn thực hiện mô hình hợp tác “Chính phủ với Chính phủ” (G to G) nhằm tăng cường hiệu quả và minh bạch trong các hoạt động kinh tế và thương mại. Việc này được kỳ vọng sẽ giúp giảm thiểu chi phí, loại bỏ các bên thứ ba không cần thiết và đảm bảo lợi ích trực tiếp đến các bên tham gia chính.
Cải cách này không chỉ nhằm mục đích tạo nên một môi trường kinh doanh thuận lợi và bình đẳng hơn, mà còn nhằm củng cố niềm tin của các đối tác quốc tế vào Việt Nam như một điểm đến đầu tư và kinh doanh hấp dẫn. Các chuyên gia nhận định rằng, việc thực hiện mô hình G to G sẽ đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước trong dài hạn.
Chính phủ Việt Nam dự kiến sẽ công bố những hướng dẫn cụ thể và thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ. Đồng thời, họ cũng cam kết sẽ theo dõi sát sao và điều chỉnh kịp thời các chính sách để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế và kỳ vọng của người dân.
Chính phủ Đài Loan đã triển khai hệ thống “G to G” (Chính phủ với Chính phủ) để tuyển dụng lao động nước ngoài. Đây là hình thức tuyển dụng lao động trực tiếp giữa các chính phủ với nhau. Tuy nhiên, hiện tại, Đài Loan thực hiện một hệ thống hai cấp, kết hợp giữa “hệ thống môi giới tư nhân” và “trung tâm tuyển dụng trực tiếp”. Dù vậy, hiệu quả của trung tâm tuyển dụng trực tiếp do chính phủ điều hành vẫn còn rất thấp.
Vào năm 2019, Viện Giám sát Đài Loan đã ra thông cáo báo chí chỉ ra rằng, vào năm 2018, tỷ lệ nhà tuyển dụng Đài Loan sử dụng trung tâm tuyển dụng trực tiếp để đưa lao động nhập cư mới chỉ chiếm 1,13% tổng số lao động được tuyển dụng từ nước ngoài. Mặc dù Bộ Lao động Đài Loan đã thiết lập một website tuyển dụng trực tiếp nhằm cung cấp nền tảng cho các nhà tuyển dụng lựa chọn người lao động trực tuyến, kết quả đạt được trong nhiều năm qua rất hạn chế. Năm 2012 chỉ có hai lao động là hộ lý gia đình được đưa vào theo cách này, còn các năm khác hầu như không có tiến triển nào.
Dữ liệu này cho thấy hệ thống được cho là song hành của Đài Loan thực ra vẫn chỉ là hệ thống đơn lẻ chủ yếu dựa vào các công ty môi giới tư nhân. Các công ty môi giới tư nhân luôn là nguyên nhân chính của mọi vấn đề liên quan đến lao động di cư. Công nhân di cư bị thu nhiều loại phí môi giới khác nhau ở cả quê nhà và Đài Loan, như phí xử lý giấy tờ, thị thực, vé máy bay và “phí giới thiệu”. Khi đến Đài Loan, họ thường chỉ nhận được lương cơ bản, nhưng mỗi tháng vẫn phải trả các khoản phí dịch vụ, hoàn trả phí môi giới và gửi tiền về quê nhà, rất vất vả. Tuy nhiên, đó vẫn là trong bối cảnh được luật lao động bảo vệ.
Một số môi giới không trung thực có thể thu phí “mua công” khi người lao động di cư gia hạn hợp đồng hoặc chuyển đổi chủ sử dụng lao động, khiến người lao động, vốn đã gánh nợ nần chồng chất, càng thêm khó khăn về tài chính. Có nghiên cứu chỉ ra rằng, trong vấn đề người lao động di cư bỏ trốn, chi phí môi giới cao, tranh chấp và bóc lột từ các môi giới không trung thực thường là một trong những nguyên nhân chính.
Các vấn đề tồn tại trong hệ thống môi giới hiện tại đã khiến Đài Loan dần bị loại khỏi danh sách các điểm đến ưu tiên của lao động nhập cư từ Đông Nam Á (có lẽ đây cũng là một trong những lý do khiến Đài Loan bắt đầu tuyển dụng lao động từ Ấn Độ). Việc chuyển sang áp dụng hoàn toàn hệ thống tuyển dụng trực tiếp qua chính phủ (G to G) càng sớm càng tốt sẽ không chỉ đảm bảo được quyền lợi của lao động nhập cư mà còn tăng cường mong muốn của họ khi đến làm việc tại Đài Loan.
Tại Đài Loan, truyền thông và người dân thường gán mác “công nhân di cư bỏ trốn” cho những “lao động mất liên lạc”. Trong hệ thống tuyển dụng hiện tại, nếu công nhân di cư gặp phải những chủ lao động xấu hoặc bị ngược đãi, hoặc phải làm việc trong môi trường tồi tệ, họ không thể đơn giản thôi việc như người Đài Loan.
—
Tại Đài Loan, truyền thông và người dân thường xuyên gán nhãn “lao động bỏ trốn” cho những “lao động mất liên lạc”. Dưới hệ thống tuyển dụng hiện tại, nếu lao động nhập cư gặp phải chủ lao động xấu tính hoặc bị ngược đãi, hoặc đang ở trong môi trường làm việc khắc nghiệt, họ không thể nghỉ việc một cách dễ dàng như người dân Đài Loan.
Dưới tình trạng không thể tự do chuyển đổi công việc, như các lao động gia đình còn phải sống chung một mái nhà với chủ lao động tồi tệ, thử hỏi có người dân Đài Loan nào có thể chấp nhận điều đó không? Tình cảnh của ngư dân làm việc trên các tàu xa bờ còn bi đát hơn nhiều, khi họ chỉ có biển cả mênh mông bao quanh. Gặp phải những cán bộ Đài Loan quát mắng quá mức, cộng với áp lực thời gian làm việc trên 20 giờ mỗi ngày của ngành ngư nghiệp xa bờ, có thể dẫn đến những tình huống cực đoan. Những vụ việc đẫm máu xảy ra trên các tàu đánh cá xa bờ trong những năm gần đây là hệ quả của tình trạng áp bức nghiêm trọng đó.
Là một phóng viên địa phương tại Việt Nam, tôi xin biên dịch và viết lại bản tin sau đây bằng tiếng Việt:
Người dân trong nước từ lâu đã quen thuê lao động di cư để chăm sóc người cao tuổi, và yêu cầu họ phải chăm sóc suốt ngày đêm không rời, đồng thời còn phải làm nhiều việc nhà mà pháp luật không cho phép, như dọn dẹp, nấu ăn, thậm chí làm việc cho công ty riêng của chủ. Điều này tương đương với việc coi những người chăm sóc chuyên nghiệp như người hầu.
Các lao động di cư này đang phải đối mặt với sự đối xử bất công, thậm chí là quấy rối từ những người sử dụng lao động. Trong thời hạn hợp đồng, họ thường không thể chuyển đổi chủ lao động. Khi phản ánh với các công ty môi giới, họ thường không nhận được sự hỗ trợ, vì các công ty này thường không đứng về phía người lao động.
Trong các nhà máy, tình trạng của những người lao động nhập cư cũng không khá hơn, thường phải chịu đựng những ký túc xá chật chội và môi trường làm việc căng thẳng. Trong hoàn cảnh không thể nghỉ việc, “bỏ trốn” để làm việc chui thực ra là một lựa chọn bất đắc dĩ. Tuy nhiên, chính sách lại coi quyết định này như hành vi phạm tội, trao quyền bắt giữ cho cảnh sát. Một khi bị bắt, người lao động nhập cư sẽ đối mặt với khoản tiền phạt lớn và khoản nợ môi giới khổng lồ. Chính vì vậy, bằng mọi cách, họ phải chạy trốn. Nếu bị cảnh sát bắt gặp, việc phản kháng quyết liệt cũng xuất phát từ đó.
Tiêu đề: Vụ việc nổi tiếng về thanh niên Nguyễn Quốc Phi trong phim tài liệu “Chín Phát Súng”
Một bộ phim tài liệu từng lọt vào đề cử giải Kim Mã cho hạng mục Phim Tài Liệu Xuất Sắc Nhất với tiêu đề “Chín Phát Súng” đã kể lại câu chuyện về Nguyễn Quốc Phi, một thanh niên người Việt từng gây chấn động dư luận khi bị cảnh sát bắn chín phát trong lúc bỏ chạy. Sự việc này đã khiến dư luận phần lớn đứng về phía cảnh sát và lên án người lao động di cư. Tuy nhiên, nếu xem xét kỹ lưỡng, chính những vấn đề trong hệ thống hiện tại đã tạo ra mối quan hệ đối lập nghiêm trọng giữa cảnh sát và người lao động di cư, đặt cả hai bên vào tình thế nguy hiểm không cần thiết.
Là một phóng viên địa phương tại Việt Nam, tôi sẽ viết lại bản tin như sau:
Việc cho phép người lao động nước ngoài tự do chuyển đổi nhà tuyển dụng có thể gặp phải áp lực từ phía cả nhà tuyển dụng và các công ty môi giới, điều này thực sự không dễ dàng. Bảo đảm cho các đối tượng được chăm sóc cũng cần phải được thực hiện đầy đủ. Tuy nhiên, dù cho sự đấu tranh lợi ích có phức tạp đến đâu, việc bảo vệ quyền con người cơ bản vẫn là một nguyên tắc không thể tha thứ.
Trước tiên, cần ngừng gắn mác “tội phạm” cho “lao động di cư mất tích”. Các cơ quan liên quan của chính quyền trung ương và địa phương nên loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng cụm từ “bỏ trốn” trong các tài liệu chính thức. Chỉ khi loại bỏ được sự kỳ thị này, mới có thể tạo nền tảng cho các cuộc thảo luận sau này.
—
Trước khi sử dụng thông tin này, hãy đảm bảo bạn có sự chấp thuận nếu thông tin này có bản quyền hoặc quyền sở hữu khác. Bạn có cần thêm trợ giúp nào khác không?
Cuối cùng, trên cơ sở hai điểm đã được thiết lập trước đó, loại bỏ các trung gian tư lợi, mời các nhóm lao động nhập cư (do người lao động nhập cư tổ chức), các tổ chức phi chính phủ (NGO), chuyên gia học giả và các nhóm chủ sử dụng lao động cùng tham gia vào việc xây dựng chính sách. Thông qua sự phối hợp giữa hành chính và lập pháp, xây dựng một khung chính sách mà các bên đều có thể chấp nhận và giải thích cho người dân.
Dưới góc nhìn của một phóng viên địa phương tại Việt Nam, bài báo có thể được viết lại như sau:
Tham gia của tất cả những người bị ảnh hưởng trong quá trình xây dựng chính sách có vẻ là một ý tưởng táo bạo, nhưng thực chất không phải là điều khó hiểu. Ví dụ, tại hội nghị xoá đói giảm nghèo của Ngân hàng Thế giới vào tháng 2 năm nay, tổ chức quốc tế chống nghèo đói Fourth World Movement đã báo cáo một dự án nghiên cứu với sự tham gia của những người có kinh nghiệm sống trong cảnh nghèo. Ngoài ra, Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Ngân hàng Thế giới đã cam kết sẽ áp dụng những kinh nghiệm của người nghèo vào các chính sách liên quan.
Vào ngày hôm đó, Báo cáo viên đặc biệt của Liên Hợp Quốc về vấn đề Nghèo cùng cực và Quyền con người, ông Olivier De Schutter, đã phát biểu: “Việc để những người bị ảnh hưởng trực tiếp tham gia có thể trông có vẻ tốn thời gian và tiền bạc, nhưng nếu chúng ta làm đúng, lợi ích mang lại sẽ rất lớn.”
Mở cửa cho những người trực tiếp bị ảnh hưởng tham gia vào quá trình xây dựng chính sách có thể cải thiện hiệu quả và công bằng của chính sách. Mặc dù quá trình này không đơn giản, nhưng chỉ khi đặt nền móng dựa trên nhân quyền, coi người lao động di cư như những lao động bình thường ở Đài Loan, thì Đài Loan mới có điều kiện tốt hơn để thu hút lao động từ các nước khác trong thời kỳ thiếu hụt lao động toàn cầu.
Nếu tiếp tục tình hình hiện tại, trong bối cảnh các nước khác đều đang chạy đua thu hút lao động, Đài Loan sẽ dần bị đẩy ra bên lề. Khi người dân vẫn còn nghi ngờ, việc tiếp tục đưa lao động nhập cư từ các quốc gia nghèo hơn sẽ làm gia tăng tranh cãi không có lời giải, dẫn đến nhiều đối đầu hơn nữa.
—
Trong bối cảnh các quốc gia khác đang tranh nhau thu hút lao động, nếu Đài Loan tiếp tục duy trì hiện trạng hiện nay, đất nước này sẽ dần bị đẩy ra bên lề. Khi người dân vẫn còn nghi ngại, việc tiếp tục đưa lao động từ những quốc gia nghèo hơn sẽ dẫn đến nhiều tranh cãi khó giải quyết và có thể làm bùng phát nhiều mâu thuẫn hơn.
Certainly! Here is a rewritten version of the news in Vietnamese, taking the perspective of a local reporter in Vietnam:
—
**Tựa đề:** **Thảo luận về Cái Chết Tự Nguyện ở Đài Loan và Cuộc Đàm Phán Mỹ-Ukraine: Những Bước Đi Đầy Rủi Ro**
**Nội dung:**
Là một phóng viên địa phương tại Việt Nam, tôi xin chia sẻ một góc nhìn mới về hai chủ đề đang được quan tâm trên thế giới: sự tranh cãi về việc hợp pháp hóa cái chết tự nguyện tại Đài Loan và cuộc họp quan trọng tại Nhà Trắng giữa Mỹ và Ukraine.
Đầu tiên, tại Đài Loan, vấn đề cái chết tự nguyện (hay còn gọi là an lạc tử) đang gặp phải nhiều trở ngại. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc hợp pháp hóa này chính là cái gọi là “quyền tự chủ trống rỗng”. Người dân Đài Loan đang phải đối mặt với một câu hỏi khó: Liệu mỗi cá nhân có thực sự tự chủ trong việc lựa chọn cái chết của mình, hay họ đang bị chi phối bởi những áp lực vô hình từ xã hội và bản thân?
Chuyển sang phía bên kia thế giới, tại cuộc hội đàm giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky tại Nhà Trắng, đã có những chuyển biến đáng chú ý. Trong bối cảnh căng thẳng gia tăng giữa Mỹ và châu Âu, cuộc gặp gỡ này được xem như một “trò chơi tối hậu thư” giữa các bên. Tuy nhiên, điều đáng ngạc nhiên là Tổng thống Ukraine đã chọn đi một con đường mạo hiểm mà các nhà lãnh đạo Anh và Pháp trước đó đã e dè. Sự dũng cảm này có thể mang lại cơ hội hoặc rủi ro không lường trước cho Ukraine trong bối cảnh chính trị quốc tế phức tạp hiện nay.
Những chủ đề này không chỉ là tin tức đơn thuần mà còn phản ánh những vấn đề sâu sắc về quyền lựa chọn và địa chính trị trên toàn cầu.
—
Hy vọng tin tức này giúp độc giả Việt Nam có cái nhìn toàn diện hơn về các sự kiện quốc tế quan trọng.