Tiêu đề: Báo cáo mới tiết lộ vấn đề “lao động cưỡng bức” ở các công ty đa quốc gia Đài Loan trong ngành vệ tinh, điện tử và ô tô
Nội dung:
Hà Nội, ngày 2 – Phóng viên Peter Bengtsen, người chú ý tới vấn đề nhân quyền và quyền lao động trong chuỗi cung ứng toàn cầu, vừa công bố một báo cáo vào tháng Mười năm 2023, phơi bày sự tham gia có thể xảy ra của ‘lao động cưỡng bức’ trong một số công ty Đài Loan hoạt động trong lĩnh vực vệ tinh, điện tử và ô tô.
Trong bài báo đăng tải vào ngày hôm qua, Bengtsen đã khẳng định rằng ông đã liên hệ với tất cả các công ty và cơ quan chính phủ được nhắc đến trong bài viết để yêu cầu phản hồi, và đã tiến hành phỏng vấn khoảng 12 lao động di cư làm việc cho các dự án xây dựng sân bay và tập đoàn khổng lồ. Do lý do an toàn, danh tính của họ không được công bố.
Báo cáo chỉ ra rằng có những chỉ dẫn về việc lao động bị ép buộc làm việc dưới điều kiện không công bằng và không an toàn, ảnh hưởng đến quyền lợi và phúc lợi của họ. Những cáo buộc này nối tiếp loạt vụ việc trước đây và làm tăng thêm lo ngại về thực trạng quản lý lao động tại Đài Loan, nơi mà ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ và nhu cầu lao động di cư ngày càng tăng.
Những tiết lộ này gây áp lực lên các công ty Đài Loan để cải thiện điều kiện làm việc và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế về quyền lao động. Cũng từ đó, chính phủ và các tổ chức quốc tế đang bắt đầu thiết lập các biện pháp và kế hoạch hành động nhằm đảm bảo rằng quyền cơ bản của người lao động được bảo vệ và không còn tình trạng lao động cưỡng bức xảy ra trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Báo cáo chỉ ra rằng, chính quyền Đài Loan đã dành ra khoảng 30 tỷ đô la Mỹ để xây dựng dự án Nhà ga số 3 Tân Sơn Nhất và đã khởi công vào năm 2021. Tuy nhiên, không lâu sau đó, hàng ngàn lao động di cư đến từ Việt Nam và Thái Lan đã phát hiện ra rằng họ đang đối mặt với nhiều rủi ro lao động cưỡng bức. Các lao động được phỏng vấn cũng bày tỏ họ phải chịu “nợ nần cao” để đi làm do đã trả trước phí tuyển dụng, và còn than phiền về các đại lý Đài Loan không trung thực và các biện pháp phạt.
Lập lại bản tin bằng tiếng Việt, hãy hành động như một phóng viên địa phương tại Việt Nam:
Theo những báo cáo gần đây, chính phủ Đài Loan đã chỉ định một ngân sách khoảng 30 tỷ đô la Mỹ cho việc xây dựng Nhà ga số 3 tại sân bay Tân Sơn Nhất, và công trình đã được khởi công từ năm 2021. Tuy nhiên, ngay sau khi bắt đầu, nhiều lao động nhập cư từ Việt Nam và Thái Lan đã phải đối mặt với những rủi ro lao động cưỡng bức nghiêm trọng. Các lao động được hỏi đã trình bày về việc họ phải chịu đựng “nợ nần lớn” khi đến làm việc tại đây, với số tiền lớn đã được chi trả trước cho các khoản phí tuyển dụng, và họ cũng đang đối với những lời than phiền liên quan đến các công ty môi giới tại Đài Loan không đáng tin cậy cũng như các hình thức trừng phạt không công bằng.
“Một công nhân nhập cư Việt Nam phát biểu rằng gia đình anh ta không còn nổi 1 đồng, anh phải vay mượn khắp nơi từ ngân hàng và các nơi khác. Theo lời anh, đã trả hơn 5000 đô la Mỹ cho phí tuyển dụng ngay tại sân bay, con số này tương đương với mức lương tối thiểu của Việt Nam trong 2 năm rưỡi. Ngoài ra, anh còn phải trả thêm 500 đô la Mỹ cho cái gọi là ‘phí chống trốn’, thường được hiểu là ‘tiền đặt cọc’ và sẽ được hoàn trả sau 6 tháng làm việc. Báo cáo chỉ ra rằng, có tới 12 người công nhân được phỏng vấn cho biết họ đã vay từ 4300 đến 5700 đô la Mỹ để trả phí tuyển dụng.”
Please note that the above translation provides a general context of the information provided; local reportage norms and nuances might adjust the framing or specifics accordingly.
Các đồng nghiệp quen biết cho biết họ đã phải vay tiền để trả phí tuyển dụng. Báo cáo chỉ ra rằng, những người lao động gánh nặng nợ nần nặng nề vì việc tìm cách xin việc có thể cảm thấy mình bị ép buộc phải chịu đựng điều kiện làm việc khó khăn, vì những khoản nợ này buộc họ phải làm việc, điều này được coi là hành vi “nô lệ nợ” (debt bondage), và cũng là một trong những dấu hiệu nhận biết về lao động cưỡng bức theo quy định của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
Theo thông tin từ Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hiệp Quốc (OHCHR), Đặc phái viên về các hình thức nô lệ hiện đại Tomoya Obokata đã nêu rõ sự quan ngại về nguy cơ mà người lao động nước ngoài tại Đài Loan phải đối mặt khi họ chịu gánh nặng nợ nần vì việc tìm kiếm công việc và xin visa. Ông Obokata khẳng định, “Nếu những người lao động ngoại quốc tại Đài Loan không chịu cảnh nợ nần do việc tìm kiếm việc làm và xin visa, họ sẽ ít bị tổn thương hơn trong các tình huống bị ép buộc”. Ông cũng nhấn mạnh rằng, việc nhận thức về nguy cơ rơi vào cảnh nợ nần hoặc lao động cưỡng bức là hết sức quan trọng đối với người lao động di cư.
Báo cáo cho biết, công nhân nhập cư làm việc cho dự án xây dựng hành lang hàng không hàng tháng phải trả một khoản phí dịch vụ cho người môi giới, tương đương với việc phải nộp hai tháng thu nhập trong một hợp đồng ba năm. Một số công nhân nhập cư đã lên tiếng phản đối mức phí này là “không hợp lý” và chỉ trích việc người môi giới thu các khoản phí khác dưới các hình thức khác nhau. Một công nhân nhập cư được phỏng vấn tiết lộ rằng khi ông ta bị ốm và cần đến bác sĩ, ông đã phải trả 450 đài tệ mới (khoảng 14 đô la Mỹ), tương đương với tiền lương trong một ngày nghỉ ốm.
Người lao động nhập cư khi phỏng vấn cũng đề cập tới việc họ bị đe dọa, quấy rối và phải chịu mức phạt từ 3000 đến 5000 Đài tệ mới (khoảng từ 92 đến 155 USD), hoặc có thể phải nghỉ không lương trong vài ngày. Ngoài ra, nếu người lao động gây ẩu đả hoặc nhận được 3 lá thư cảnh cáo, họ sẽ bị trục xuất khỏi đất nước. Một số người lao động nhập cư thẳng thắn cho biết rằng cấp trên của họ liên tục đe dọa sẽ trục xuất họ khỏi đất nước. Tất cả người lao động tham gia phỏng vấn đều cho rằng họ được tuyển dụng bởi công ty Samsung, bởi vì người tiến hành tuyển dụng đã nói rằng họ đang tuyển dụng cho Samsung.
Báo cáo cho biết, những lao động di cư này đều mặc đồng phục có logo Samsung, nhưng trong thẻ cư trú do lao động này giữ chỉ có chữ Trung, ghi rằng người sử dụng lao động là Công ty Công trình Lão thành. Tuy nhiên, các bảng lương và bảng chấm công do lao động phỏng vấn cung cấp lại không có tên người sử dụng lao động. Tuy nhiên, theo báo cáo, qua kiểm tra trên nền tảng cộng đồng “Facebook” và trang web của công ty tuyển dụng, hình ảnh và video trong các quảng cáo tuyển dụng ở Việt Nam thực sự có sử dụng thương hiệu Samsung.
Theo thông tin từ các cuộc phỏng vấn, một số lao động di cư đã bày tỏ mong muốn thay đổi công việc của mình, nhưng họ được thông báo rằng chỉ có hai lựa chọn: ở lại hoặc bị trục xuất khỏi quốc gia. “Rất nhiều” đồng nghiệp của họ cuối cùng đã lựa chọn bỏ trốn khỏi dự án xây dựng nhà ga hàng không. Bản báo cáo của chính quyền năm 2023 chỉ ra rằng hiện có khoảng 1500 lao động di cư vẫn đang làm việc trong dự án nhà ga, trong khi hơn 500 lao động di cư đã trốn thoát và trở thành những người lao động không có giấy tờ hợp lệ. Sự việc này đã thu hút sự chú ý của truyền thông địa phương tại Đài Loan.
Công ty Sân bay Đào Viên của Đài Loan là công ty quản lý sân bay do Bộ Giao thông vận tải hoàn toàn sở hữu. Theo các báo cáo, Bộ Giao thông vận tải không hứa hẹn giải quyết vấn đề rủi ro lao động cưỡng bức trong dự án xây dựng nhà ga, chỉ trả lời rằng “nhà thầu trong thư đã nêu rõ, trong vụ này không có lao động nô lệ”, và cho biết họ không “phát hiện hoặc nhận được thông báo từ cơ quan quản lý lao động trung ương hoặc địa phương về rủi ro lao động cưỡng bức hoặc dấu hiệu của lao động cưỡng bức nào khác”.
Tin từ Việt Nam:
Công ty Cảng Hàng không Đào Viên của Đài Loan, một công ty do Bộ Giao thông vận tải hoàn toàn nắm giữ, theo các báo cáo gần đây không cam kết giải quyết các rủi ro liên quan đến lao động ép buộc trong dự án xây dựng nhà ga mới. Bộ Giao thông vận tải chỉ đưa ra phản hồi rằng “nhà thầu đã khẳng định trong thư gửi đi rằng không có sự tồn tại của lao động nợ trong vụ việc này”, và nói thêm rằng không “phát hiện hay nhận được bất kỳ thông báo nào từ các cơ quan quản lý lao động ở cấp trung ương hoặc địa phương về bất kỳ rủi ro lao động ép buộc hoặc dấu hiệu nào của hình thức lao động này”.
Báo cáo đã đề cập rằng Bộ Lao Động của đất nước đã từng thảo luận về tình hình của người lao động nước ngoài và chỉ ra rằng nhiều người lao động từ các quốc gia có khả năng kinh tế hạn chế, dẫn đến việc họ đã phải chịu nợ nần trước khi tới Đài Loan, và nếu số tiền nợ quá lớn họ có thể dễ dàng trở thành nô lệ nợ. Báo cáo cũng nói rằng Bộ Giao thông không yêu cầu Bộ Lao Động tiến hành điều tra vì đây không phải là trách nhiệm của dự án xây dựng nhà ga và công ty sân bay Đào Viên, và đề xuất rằng nên hỏi Bộ Lao Động hoặc Sở Lao Động Thành phố Đào Viên.
Dưới vai trò một phóng viên địa phương tại Việt Nam, dưới đây là thông tin được viết lại bằng tiếng Việt:
Theo các báo cáo gần đây, Bộ Lao Động đã từng thảo luận về tình trạng của người lao động nước ngoài và nêu lên rằng nhiều người lao động đến từ các quốc gia có điều kiện kinh tế kém, do đó, họ đã vay mượn tiền và mang nợ ngay trước khi đến Đài Loan. Khi khoản nợ quá lớn, họ rất có thể trở thành “nô lệ nợ”. Tuy nhiên, theo các báo cáo, Bộ Giao thông không yêu cầu Bộ Lao Động tiến hành điều tra vụ việc này vì nó không thuộc phạm vi trách nhiệm của dự án xây dựng nhà ga và Công ty Sân bay Đào Viên. Được gợi ý là nên liên hệ với Bộ Lao Động hoặc Sở Lao Động Thành phố Đào Viên để biết thêm thông tin chi tiết.
Samsung C&T phủ nhận có liên quan đến việc tuyển dụng lao động nhập cư, cũng như không nhận được thông tin chi tiết về việc tuyển dụng từ người tuyển dụng hoặc lao động trước đó. Các báo cáo chỉ ra rằng Samsung không tiết lộ liệu cuộc điều tra hàng năm của họ có phát hiện rủi ro về nhân quyền trong dự án xây dựng nhà ga không, và công ty cũng không thừa nhận rằng lao động nhập cư đối mặt với nguy cơ lao động cưỡng bức. Samsung chỉ đưa ra tuyên bố rằng họ sẽ “làm mọi cách để cải thiện quy trình tuyển dụng và quản lý lao động nhập cư, đồng thời giám sát tình hình cải thiện.”
Bản tin nêu rõ, “Không ai giải thích tại sao chi phí tuyển dụng lao động di cư không được bao gồm trong ngân sách 3 tỷ đô la Mỹ,” và vấn đề về chi phí tuyển dụng cao gây ra nô lệ nợ đã là một vấn đề rõ ràng mà chính phủ Đài Loan bỏ qua nhiều năm qua. Theo báo cáo, khi lao động di cụ được thu phí quá cao ở nước ngoài, pháp luật Đài Loan không thể can thiệp, nhưng bên trong Đài Loan cũng không có cơ chế đầy đủ để giám sát rủi ro lao động cưỡng bức mà hơn 700,000 lao động di cư phải đối mặt, những người này hầu hết được các công ty tư nhân thuê mướn.
Hội đồng hỗ trợ người lính đã nghỉ hưu và các sỹ quan của quân đội nước ta thông báo rằng họ sở hữu cổ phần của công ty Công trình Vinh Dự, và cũng thừa nhận việc thuê lao động di dân thông qua các công ty trung gian. Tuy nhiên, họ nhấn mạnh rằng chỉ sở hữu một tỷ lệ nhỏ cổ phần (dưới 10%), do đó không có quyền đưa ra lời khuyên về quản lý cũng như không có khả năng tham gia vào quá trình ra quyết định. Bên cạnh đó, theo các báo cáo, Quỹ Lương hưu Chính phủ Na Uy (Government Pension Fund of Norway) nắm giữ cổ phần của tập đoàn DAICO, Samsung C&T và Asiastar Engineering.
Tập đoàn khổng lồ Giant thuộc sở hữu của công ty Giant, còn công ty kỹ thuật Ya Hsiang là công ty mẹ của công ty kỹ thuật của cựu chiến binh. Theo báo cáo, Quỹ tiền tệ của Chính phủ Na Uy đã đầu tư vào Đài Loan trong nhiều thập kỷ, hiện đã đầu tư hơn 20 tỷ đô la Mỹ, cao hơn tổng số đầu tư của họ tại Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, Indonesia, Philippines, Singapore, Hong Kong, Bangladesh và Sri Lanka.
Bản tin tiếng Việt:
Tập đoàn khổng lồ Giant, đây là công ty mẹ của Giant, trong khi đó, công ty Ya Hsiang Engineering lại là công ty mẹ của công ty kỹ thuật dành cho cựu chiến binh. Bản báo cáo chỉ ra rằng Quỹ tiền tệ của Chính phủ Na Uy đã đầu tư vào Đài Loan qua nhiều thập kỷ, tính đến nay đã đầu tư hơn 20 tỷ đô la Mỹ, con số này vượt qua tổng số vốn họ đã đầu tư tại Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, Indonesia, Philippines, Singapore, Hong Kong, Bangladesh và Sri Lanka.
Tập đoàn Quỹ đầu tư của Na Uy đã phản hồi về lời kêu gọi từ Rage Biến, khẳng định rằng họ sẽ điều tra về rủi ro lao động cưỡng bức liên quan đến các khoản đầu tư của mình và nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuyển dụng đạo đức, đồng ý với nguyên tắc “Người sử dụng lao động trả tiền” (Employer Pays Principle). Họ cũng nói rằng nếu có bất kỳ khoản phí tuyển dụng nào được thu từ lao động một cách không công bằng, thì số tiền đó phải được hoàn trả. Quỹ đầu tư AP2 của Thụy Điển, một trong những nhà đầu tư vào các tập đoàn lớn, cũng có chính sách không chấp nhận lao động cưỡng bức, nhưng họ không yêu cầu các bên tiếp nhận đầu tư thực hiện chính sách tuyển dụng mà không mất phí.
Theo thông tin đưa ra, AP2 trong quá trình đầu tư không bao gồm việc rà soát các vấn đề về nhân quyền và lao động, nhưng đã thông qua việc liên tục tương tác với các bên nhận đầu tư để giải quyết những rủi ro loại này. Bài báo cũng nói rằng, trong khuôn khổ “Sáng kiến Thương mại Thế kỷ 21 giữa Đài Loan và Hoa Kỳ” mà hai bên đã thảo luận vào năm 2023, có đề cập đến cam kết của họ về việc “loại bỏ việc thu các khoản phí tuyển dụng và các khoản phí liên quan đối với người lao động di cư”, điều này cho thấy thái độ chờ đợi của ngành công nghiệp lao động có ảnh hưởng lớn đối với việc thu hàng năm khoảng 484 triệu đô la Mỹ tiền phí dịch vụ từ người lao động di cư.
Dưới đây là cách viết lại thông tin trên bằng tiếng Việt, với vai trò là một phóng viên địa phương tại Việt Nam:
Theo các báo cáo gần đây, AP2 khi thực hiện các quyết định đầu tư không đưa các vấn đề liên quan đến quyền của người lao động và nhân quyền vào quá trình kiểm toán cơ bản của mình, tuy nhiên họ đã áp dụng phương pháp tiếp cận thông qua việc liên hệ liên tục với các công ty mà họ đầu tư để giải quyết các rủi ro liên quan đến cả hai mặt này. Ngoài ra, trong khuôn khổ cuộc họp về “Sáng kiến Thương mại Thế kỷ 21 giữa Đài Loan và Hoa Kỳ” diễn ra trong năm 2023, cả hai bên đã cam kết sẽ “không thu bất kỳ khoản phí tuyển dụng cũng như các khoản phí liên quan từ người lao động di cư”. Điều này có nghĩa là ngành công nghiệp nhân lực có ảnh hưởng lớn đang theo dõi những biến đổi có thể xảy ra, liên quan đến việc thu hút hàng năm số tiền lớn – ước tính lên đến 484 triệu đô la Mỹ – từ người lao động di cư dưới hình thức các khoản phí dịch vụ.
“Đài Loan là một trong số ít các địa phương trên thế giới vẫn hợp pháp cho phép các công ty môi giới lao động thu phí dịch vụ từ người lao động nhập cư, trong khi hầu hết các địa phương khác chi phí này sẽ được nhà tuyển dụng xếp vào mục ngân sách như một phần của chi phí nhân sự. Theo báo cáo, Hiệp hội Công nghiệp Dịch vụ Việc làm Quốc gia Đài Loan (NESA) không phản hồi các câu hỏi được đặt ra, trong khi nhiều nguồn tin cho biết, các môi giới lao động ở Đài Loan cũng có thể nhận được hoa hồng từ mức phí mà người lao động đã trả trước cho các công ty tuyển dụng ở nước ngoài, ước tính hàng năm lên tới vài triệu đô la Mỹ.”
Theo tổ chức phi chính phủ Walk Free Foundation trong bản báo cáo toàn cầu Global Slavery Index 2016. Đài Loan là một trong số ít các địa phương trên thế giới vẫn hợp pháp cho phép các công ty môi giới lao động thu phí dịch vụ từ người lao động nhập cư, trong khi hầu hết các địa phương khác chi phí này sẽ được nhà tuyển dụng xếp vào mục ngân sách như một phần của chi phí nhân sự. Theo báo cáo, Hiệp hội Công nghiệp Dịch vụ Việc làm Quốc gia Đài Loan (NESA) không phản hồi các câu hỏi được đặt ra, trong khi nhiều nguồn tin cho biết, các môi giới lao động ở Đài Loan cũng có thể nhận được hoa hồng từ mức phí mà người lao động đã trả trước cho các công ty tuyển dụng ở nước ngoài, ước tính hàng năm lên tới vài triệu đô la Mỹ.
Báo cáo cho biết, nếu sản phẩm liên quan đến lao động cưỡng bức, chẳng hạn như Hoa Kỳ sẽ cấm nhập khẩu, và Liên minh Châu Âu cũng đã thông qua luật tương tự vào năm 2024, dự kiến sẽ được thi hành trên toàn Liên minh Châu Âu trong vòng 3 năm. Tuy nhiên, các quy định này không thể khiến các công ty xây dựng hay nhà thầu của chính phủ Đài Loan phải chịu trách nhiệm, trừ khi họ xuất khẩu hàng hóa sang Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu giống như các tập đoàn lớn. Báo cáo cuối cùng nhấn mạnh: “Lần sau khi qua sân bay quốc tế Đào Viên, xin nhớ đến những người lao động đã xây dựng cho chính phủ Đài Loan.”
Bản tin tiếng Việt:
Các báo cáo gần đây chỉ ra rằng, nếu sản phẩm có liên quan đến lao động bị bắt buộc, như Mỹ sẽ cấm nhập khẩu, và Liên minh Châu Âu dự kiến áp dụng quy định tương tự vào năm 2024, có khả năng sẽ được thực hiện trên toàn khối trong vòng 3 năm tới. Song, những quy định đó lại không thể buộc các công ty xây dựng hoặc nhà thầu của chính phủ Đài Loan phải chịu trách nhiệm, trừ khi họ, giống như các tập đoàn lớn, xuất khẩu sản phẩm của mình sang thị trường Mỹ và EU. Bài báo đã kết thúc với lời nhấn mạnh: “Lần tới khi bạn đi qua sân bay quốc tế Đào Viên, hãy nhớ đến những người lao động đã đóng góp sức mình xây dựng cơ sở vật chất cho chính phủ Đài Loan.”
Tiêu đề: Nhà hoạt động quyền lợi người lao động Kenya bị bắt khi chỉ trích Qatar phớt lờ quyền lợi người lao động, kêu gọi loại bỏ môi giới để đảm bảo đạo đức
Nội dung bài viết:
Một nhà hoạt động quyền lợi người lao động đến từ Kenya đã bị bắt sau khi chỉ trích chính phủ Qatar không quan tâm đến quyền lợi của người lao động nhập cư. Nhà hoạt động này cho rằng việc loại bỏ bước trung gian, tức là các môi giới, là một bước đi cần thiết để đảm bảo quyền lợi cho người lao động một cách đạo đức.
Trong khi đó, sự hợp tác về lao động giữa Đài Loan và Ấn Độ đang vướng phải những vấn đề nghiêm trọng như cáo buộc về hiếp dâm, phân biệt chủng tộc và thông tin giả mạo từ Trung Quốc. Tạp chí “Diplomat” đã đặt câu hỏi liệu “Made in Taiwan” có đồng nghĩa với việc sản xuất dưới sức ép lao động cưỡng bức không?
Trong bối cảnh đó, người lao động nhập cư tại Đài Loan hàng năm phải chịu sự bóc lột từ các môi giới, với số tiền lên tới hàng trăm tỷ. Đây là một thực trạng đau lòng đang được cộng đồng quốc tế đặc biệt quan tâm và đòi hỏi sự can thiệp mạnh mẽ từ các cơ quan chức năng để bảo vệ quyền lợi của người lao động.